Điểm TOEFL ITP là gì? Cách tính điểm, bảng quy đổi TOEFL ITP sang IELTS/CEFR và mốc điểm đạt chuẩn mới nhất 2025

19/10/2025 |Đăng bởi: tran dai
muc diem toefl itp tai viet nam

Điểm TOEFL ITP là gì? Toàn bộ cách tính và bảng quy đổi chi tiết theo chuẩn quốc tế

  • – Điểm TOEFL ITP (310 – 677) đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật theo chuẩn của ETS.
  • – Ba kỹ năng được chấm điểm riêng rồi tổng hợp thành điểm cuối cùng: Listening, Structure, Reading.
  • – Điểm số được quy đổi tương ứng với các thang IELTS và CEFR để xét học bổng, chuẩn đầu ra, hay tuyển sinh quốc tế.
  • – TOEFL ITP được nhiều trường đại học và doanh nghiệp chấp nhận tại Việt Nam, đặc biệt cho chuẩn đầu ra và nhập học.
  • – Nắm chắc cách tính điểm, bảng quy đổi và mục tiêu đầu ra để luyện thi tối ưu và hiệu quả.

I. Giới thiệu tổng quan về điểm TOEFL ITP (310 – 677)

Điểm TOEFL ITP (Test of English as a Foreign Language Institutional Testing Program) là thước đo chuẩn quốc tế đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật. Được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) và công nhận tại nhiều quốc gia, TOEFL ITP sử dụng thang điểm từ 310 đến 677 – một khung điểm khác biệt so với TOEFL iBT và TOEFL PBT.

    • – Định nghĩa:
      Điểm TOEFL ITP phản ánh năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, kiểm tra ba kỹ năng: nghe hiểu (Listening), ngữ pháp và cấu trúc (Structure and Written Expression), và đọc hiểu (Reading Comprehension). Tổng điểm dao động từ 310 đến 677, mỗi phần thi có thang điểm riêng từ 31 đến 67/68.
    • – So sánh với TOEFL iBT và PBT:
      TOEFL iBT chấm theo thang điểm 0–120, gồm bốn kỹ năng và được sử dụng rộng rãi cho du học quốc tế. TOEFL ITP chủ yếu ứng dụng cho xét chuẩn đầu ra, kiểm tra đầu vào hoặc tuyển sinh tại các trường đại học, cao đẳng ở Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan,… TOEFL PBT hiện đã gần như được thay thế.
    • – Ý nghĩa các mức điểm:

      • – Trình độ cơ bản, giao tiếp học thuật còn hạn chế.
      • – Đủ hiểu và sử dụng tiếng Anh ở bối cảnh học tập thông thường, cần cố gắng hơn nếu muốn đáp ứng yêu cầu đầu ra chuẩn.
      • – Được nhiều trường đại học công nhận là đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh.
      • – Đáp ứng hầu hết yêu cầu học thuật bậc đại học, phù hợp xét học bổng, dự tuyển cao học hoặc làm việc quốc tế ở Việt Nam.
      • – Xuất sắc, tương đương trình độ C1 CEFR.
    • – Đối tượng sử dụng:

      • – Sinh viên (xét đầu ra – đầu vào tiếng Anh, chuyển tiếp quốc tế)
      • – Ứng viên tuyển dụng yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh học thuật
      • – Người cần nâng cao hồ sơ du học, học bổng quốc tế (nhất là tại các nước châu Á)
    • Chứng chỉ TOEFL ITP có giá trị 2 năm kể từ ngày thi, theo quy định của ETS và IIG Việt Nam.

lich thi chung chi toefl itp

Mẫu phiếu điểm TOEFL ITP chính thức với các mục điểm Listening, Structure, Reading và tổng điểm từ 310–677)

Bảng tổng quan thang điểm TOEFL ITP:

Phần thi (Section) Số câu hỏi Thang điểm mỗi phần
Listening Comprehension 50 31–68
Structure & Written Expression 40 31–68
Reading Comprehension 50 31–67
Tổng điểm 310–677

Để hiểu rõ ý nghĩa từng mức điểm và cách tính điểm, bạn cần nắm vững cơ chế chấm đặc thù TOEFL ITP. Tiếp tục tìm hiểu phương pháp tính điểm chi tiết ở phần tiếp theo!

II. Cách tính điểm TOEFL ITP theo từng phần thi

Bài thi TOEFL ITP gồm 3 phần chính:

1. Listening Comprehension (Nghe hiểu)

2. Structure and Written Expression (Ngữ pháp và diễn đạt)

3. Reading Comprehension (Đọc hiểu)

Mỗi phần đều có bảng quy đổi điểm riêng. Thí sinh trả lời trắc nghiệm, số câu đúng (‘raw score’) sẽ được chuyển thành điểm chuẩn hóa (scaled score) theo bảng của ETS. Tổng điểm là trung bình cộng (sau làm tròn) của ba phần, nhân với 10.

  • >– Quy tắc tính tổng điểm:
    (Điểm Listening + Điểm Structure + Điểm Reading) × 10 ÷ 3
    Sau đó làm tròn để đưa ra tổng điểm cuối (tối đa 677, tối thiểu 310).

Điểm TOEFL ITP không tính tỉ lệ phần trăm câu đúng như các kỳ thi thông thường, mà dùng bảng chuẩn hóa (scaled chart) đảm bảo công bằng giữa các bộ đề và đợt thi khác nhau.

Bảng mô tả cấu trúc các phần thi TOEFL ITP:

Phần thi Số câu Thời gian làm bài
Listening Comprehension 50 35 phút (hoặc 22-25 phút, tùy cấp độ)
Structure & Written Expression 40 25 phút
Reading Comprehension 50 55 phút

Ví dụ minh họa cách tính tổng điểm:
Một thí sinh đạt:
– Listening: 54 điểm
– Structure: 50 điểm
– Reading: 55 điểm
→ Tổng điểm = (54 + 50 + 55) × 10 ÷ 3 = 1590 ÷ 3 = 530 điểm

Tiếp theo là chi tiết từng kỹ năng, từng bảng quy đổi điểm!

Listening Comprehension – Thang điểm & cách chấm

Phần Listening TOEFL ITP gồm 50 câu trắc nghiệm, kiểm tra khả năng nghe hiểu tiếng Anh trong các đoạn hội thoại, giảng bài học thuật.
Thang điểm: 31 (thấp nhất) đến 68 (cao nhất).
Phương pháp quy đổi: Số câu đúng không tương ứng 1-1 với điểm số, mà được quy đổi dựa vào bảng chuẩn hóa của ETS.

Bảng mẫu quy đổi Listening (minh họa):

Số câu đúng Điểm chuẩn hóa (Scaled Score)
50 68
45 63
40 59
35 54
30 50
25 46
20 41
15 36
10 32
0–9 31

Lưu ý: Bảng chuẩn hóa sẽ thay đổi nhẹ tùy đề/đợt thi. Tham khảo chart chính thức trên trang của IIG Việt Nam.

điểm toefl itp

Ví dụ thực tế:
– Đúng 38/50 câu: điểm Listening ~57.
– Đúng 25/50 câu: điểm ~45–46.

  • • 31–40: Cơ bản, nghe hiểu hạn chế.
  • • 41–52: Trung bình, nghe được hội thoại/bài giảng ngắn thông thường.
  • • 53–60: Khá, nghe hiểu phần lớn bài học thuật, nghe tốt chi tiết và luận điểm.
  • • 61–68: Xuất sắc, nắm chắc mọi chủ đề, tốc độ nói nhanh/chuyên sâu.

Điểm Listening là một trong ba thành phần trực tiếp quyết định tổng điểm TOEFL ITP!

Structure and Written Expression – Cách tính & quy đổi điểm

Phần Structure gồm 40 câu hỏi ngữ pháp, kiểm tra khả năng nhận biết lỗi và hoàn thành đúng cấu trúc học thuật.
Thang điểm: 31 – 68 (giống Listening).
Phương pháp quy đổi: Số câu đúng chuyển sang điểm chuẩn hóa theo chart của ETS.

Bảng tham khảo quy đổi Structure:

Số câu đúng Điểm chuẩn hóa
40 68
36 63
32 59
28 55
24 50
20 46
16 41
12 36
8 32
0–7 31

Ví dụ thực tế:
– Đúng 30/40: điểm Structure ~57.
– Đúng 20/40: điểm Structure ~46.

  • • 31–40: Nền tảng, dễ mắc lỗi ngữ pháp cơ bản.
  • • 41–52: Biết cấu trúc căn bản, còn hạn chế dùng câu phức/tổng hợp.
  • • 53–60: Khá vững vàng, đa dạng hóa câu đúng quy tắc.
  • • 61–68: Thành thạo, gần như không mắc lỗi ngữ pháp tổng quát.

Phần Structure là chỉ số mạnh về kỹ năng viết và khả năng phản biện học thuật!

Reading Comprehension – Ý nghĩa điểm số

Phần Reading có 50 câu hỏi trắc nghiệm dựa trên 4–5 đoạn văn dài, kiểm tra khả năng hiểu, rút ý chính & lập luận học thuật.
Thang điểm: 31–67
Phương pháp quy đổi: Tương tự các phần trên, số câu đúng chuyển thành điểm chuẩn hóa.

Bảng mẫu quy đổi Reading:

Số câu đúng Điểm chuẩn hóa
50 67
45 62
40 58
35 54
30 49
25 45
20 40
15 36
10 32
0–9 31

Ví dụ minh họa:
– Đúng 40/50: điểm Reading ~58.
– Đúng 25/50: điểm ~45.

  • • 31–40: Hiểu ý cơ bản, khó tổng hợp kết luận, phân tích lập luận.
  • • 41–52: Đọc hiểu được thông thường, nhưng tổng hợp, phân tích còn hạn chế.
  • • 53–60: Đọc phân tích tốt, nhận diện ý ẩn, chủ đề sâu.
  • • 61–67: Đọc học thuật xuất sắc, phù hợp làm nghiên cứu/sau ĐH.

Reading là phần có trọng số lớn nhất để bứt phá điểm TOEFL ITP!

III. Bảng quy đổi điểm TOEFL ITP sang IELTS & CEFR mới nhất

Để thuận tiện cho xét học bổng, chuẩn đầu ra hoặc tuyển sinh, ETS và IIG Việt Nam cung cấp bảng chuyển đổi chuẩn giúp đối chiếu giữa TOEFL ITP – IELTS – CEFR.

Bảng quy đổi TOEFL ITP – IELTS – CEFR 2025:

bảng quy đổi điểm TOEFL ITP - IELST - CEFR

Lưu ý: Bảng quy đổi này chỉ mang tính tham khảo vì mỗi trường/chương trình học có thể có quy định riêng.

Hướng dẫn sử dụng:

  • – Khi xét học bổng, chuẩn đầu ra tiếng Anh hoặc chương trình quốc tế, kiểm tra quy định cụ thể của trường/tổ chức.
  • – Sử dụng bảng quy đổi này để xác định mục tiêu luyện thi và lựa chọn chứng chỉ phù hợp.

Ví dụ thực tế:
Sinh viên có TOEFL ITP 527 được một trường đại học công nhận đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh trình độ B2 CEFR và tương đương IELTS 5.5.

IV. Ý nghĩa thực tiễn & ứng dụng điểm TOEFL ITP tại Việt Nam

  • – Chuẩn đầu ra, đầu vào tiếng Anh: Điểm TOEFL ITP mức 450–550 thường là đủ yêu cầu ra trường ở nhiều ngành ĐH lớn.
  • – Học bổng, trao đổi quốc tế: Nhiều chương trình xét từ 500–550, được thay thế cho IELTS/TOEIC.
  • – Xét tuyển đầu vào chương trình liên kết, du học: TOEFL ITP là bằng chứng năng lực tiếng Anh uy tín được nhiều tổ chức công nhận.
  • – Thay thế kiểm tra đầu vào, sát hạch trình độ tiếng Anh cho giảng viên, nhân viên tại trường/đơn vị quốc tế.

Lời khuyên thực tiễn:

  • – Xác định mục tiêu rõ ràng (ví dụ: 500 ra trường hay 570 xét học bổng) theo yêu cầu từng trường/chương trình học.
  • – Chủ động tra cứu bảng quy đổi chuẩn mới nhất từ ETS/IIG Việt Nam để luyện thi chính xác.
  • – Làm đề mẫu, luyện kỹ năng bám sát cấu trúc đề và thang điểm thực tế.

V. Câu hỏi thường gặp về điểm TOEFL ITP

  • 1. Tại sao điểm TOEFL ITP tối đa là 677, chứ không phải 680 hay 700?
    → Thang điểm này xuất phát từ mô hình tính điểm gốc của TOEFL PBT, chuẩn hóa để so sánh ổn định giữa các đợt thi.
  • 2. Tôi chỉ cần ôn Listening – Reading có được không?
    → Không, cả ba kỹ năng đều quan trọng. Điểm thấp ở một phần sẽ kéo tổng điểm xuống đáng kể.
  • 3. Điểm dưới 400 có ý nghĩa gì?
    → Đây là mức cơ bản, phù hợp cho người mới học tiếng Anh học thuật, chưa đáp ứng chuẩn ra trường hoặc tuyển sinh.
  • 4. Quy đổi điểm TOEFL ITP sang TOEFL iBT thế nào?
    → Không có quy đổi chính thức tuyệt đối. Một số trường lấy TOEFL ITP 550 ≈ iBT 79–80.
  • 5. Ôn luyện TOEFL ITP nên bắt đầu từ đâu?
    → Xác định mục tiêu, làm quen cấu trúc đề, luyện đề thực tế, phân tích lỗ hổng từng kỹ năng qua bảng quy đổi chính thức.

VI. Kết luận: Định hướng tối ưu điểm TOEFL ITP

Điểm TOEFL ITP không chỉ là con số, mà còn là chuẩn mực đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật quốc tế. Hiểu rõ thang điểm, cơ chế chấm từng kỹ năng, bảng quy đổi sang chuẩn quốc tế (CEFR, IELTS) giúp bạn xác định chiến lược luyện thi hiệu quả, đáp ứng mọi yêu cầu học tập và nghề nghiệp.

Hãy chủ động cập nhật thông tin từ các nguồn chính thống như ETS, IIG Việt Nam và lên kế hoạch luyện tập phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Tham khảo thêm:
Cấu trúc đề thi TOEFL ITP, kinh nghiệm luyện thi hiệu quả để chinh phục điểm số mong muốn.

mức điểm TOEFL ITP tại Việt Nam 2025

Biểu đồ so sánh tỉ lệ thí sinh đạt từng mức điểm TOEFL ITP tại Việt Nam 2025, ảnh hướng dẫn đọc phiếu điểm TOEFL ITP)

Liên hệ đăng ký thi Chứng chỉ Tiếng Anh TOEFL ITP ngay

– Để được tư vấn và hỗ trợ về kỳ thi Chứng chỉ Tiếng Anh TOEFL IT, Quý anh chị có thể liên hệ trực tiếp với.

+ CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC NGHỆ THUẬT HÀ NỘI

+ Địa chỉ: Số nhà 12a- lk18, ĐTM Phú Lương , P Phú La , Q Hà Đông , Hà Nội

+ Facebook: Trần Bảo Trang

+ Tel/Zalo: 0384345445– Ms Oanh

Tuyển Sinh Việt – Nền tảng thông tin giáo dục đáng tin cậy về TOEFL ITP, giúp bạn khai phá tiềm năng tiếng Anh và đạt mục tiêu học tập quốc tế.

Hotline0384 345 445

Hỗ trợ liên tục 24/7