Cách tính điểm TOEFL ITP chi tiết [2025]: Hướng dẫn cấu trúc đề thi, thang điểm và mẹo đạt điểm cao
- • TOEFL ITP là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật, sử dụng rộng rãi tại Việt Nam và quốc tế.
- • Cấu trúc đề gồm 3 phần: Listening, Structure & Written Expression, và Reading.
- • Điểm mỗi phần được quy đổi theo thang điểm chuẩn 31–68, tổng điểm tối đa là 677.
- • Cách tính điểm TOEFL ITP: Đếm câu đúng → Quy đổi sang điểm chuẩn → Tính tổng điểm theo công thức do ETS/IIG quy định.
- • Bảng quy đổi điểm TOEFL ITP sang CEFR/IELTS/iBT giúp định vị năng lực và xây dựng mục tiêu rõ ràng.
- • Có nhiều “mẹo” và chiến lược luyện thi giúp tối ưu điểm số cho mỗi nhóm mục tiêu (tốt nghiệp, học bổng, tuyển sinh).
1. Giới thiệu tổng quan về bài thi TOEFL ITP
Bài thi TOEFL ITP (Institutional Testing Program) là một trong những bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật tiêu chuẩn, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu cũng như tại Việt Nam. Được phát triển bởi tổ chức ETS (Educational Testing Service) – Hoa Kỳ và được IIG Việt Nam độc quyền tổ chức, TOEFL ITP không chỉ là “tấm vé thông hành” cho sinh viên tốt nghiệp, xét tuyển đầu vào các chương trình sau đại học mà còn là thước đo đáng tin cậy đối với môi trường doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.
TOEFL ITP tập trung vào việc đánh giá kỹ năng Listening, Structure & Written Expression, và Reading – những năng lực cốt lõi cần thiết cho học tập và nghiên cứu tại các trường đại học, cao đẳng. Tại Việt Nam, IIG Việt Nam là đơn vị duy nhất được ETS ủy quyền tổ chức, chấm thi và cấp chứng chỉ TOEFL ITP. Mỗi năm, hàng chục nghìn thí sinh đăng ký dự thi TOEFL ITP thông qua IIG Việt Nam, đáp ứng nhu cầu chứng chỉ quốc tế để hoàn tất thủ tục tốt nghiệp, học cao hơn, hoặc xin học bổng.
Chứng chỉ TOEFL ITP có hiệu lực 2 năm kể từ ngày thi, được công nhận rộng rãi bởi hơn 500 trường đại học, cao đẳng và tổ chức giáo dục tại Việt Nam, cũng như nhiều tổ chức quốc tế, tập đoàn đa quốc gia. Hiện nay, TOEFL ITP đã trở thành lựa chọn uy tín để đánh giá trình độ tiếng Anh ở nhiều khối ngành và lĩnh vực chuyên môn, đảm bảo tính pháp lý và minh bạch về kết quả.
Bảng thông tin cơ bản về TOEFL ITP
Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
Đơn vị phát triển | ETS (Hoa Kỳ) |
Đơn vị tổ chức tại Việt Nam | IIG Việt Nam |
Số lượng thí sinh dự thi (2023) | Hơn 35,000 người |
Phạm vi sử dụng | Đại học, cao học, doanh nghiệp, học bổng quốc tế, chương trình trao đổi |
Thời hạn hiệu lực | 2 năm kể từ ngày thi |
Giá trị pháp lý | Công nhận bởi các trường, tổ chức trong nước và quốc tế |
Với sự phổ biến và uy tín ngày càng lớn, việc hiểu rõ cách cấu trúc đề thi, thang điểm và phương pháp tính điểm TOEFL ITP là điều tiên quyết để mỗi thí sinh xác định mục tiêu và chiến lược học tập hiệu quả nhất.
2. Lịch sử và ý nghĩa của bài thi TOEFL ITP
Từ khi ra đời vào những năm 1960 với tên gọi ban đầu là TOEFL PBT (Paper-Based Test), TOEFL ITP đã trải qua nhiều giai đoạn cải tiến nhằm đáp ứng tiêu chuẩn đánh giá ngôn ngữ toàn cầu. TOEFL ITP được ETS phát triển dựa trên nền tảng TOEFL PBT, nhưng được thiết kế phù hợp hơn với nhu cầu đánh giá nội bộ tại các trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp.
Trong hệ thống đánh giá TOEFL hiện đại, TOEFL ITP song song tồn tại cùng với TOEFL iBT (Internet-Based Test) – bài thi được công nhận rộng rãi cho mục đích du học, di trú, còn TOEFL ITP chủ yếu được sử dụng để kiểm tra năng lực tiếng Anh học thuật, cấp chứng chỉ đầu ra trong các trường đại học, xét tuyển nâng hạng và học bổng.
Các mốc phát triển quan trọng của TOEFL ITP:
- • Phát triển từ TOEFL Paper-Based Test (PBT) – những năm 1960.
- • Chính thức phát hành với tên gọi TOEFL ITP – đầu thập niên 2000.
- • Được áp dụng làm tiêu chuẩn đánh giá nội bộ tại hàng ngàn trường trên toàn thế giới.
- • Được các trường đại học, học viện và doanh nghiệp lớn tại Việt Nam sử dụng với tỷ lệ chấp nhận trên 80% (khảo sát IIG Việt Nam 2023).
Việc sở hữu chứng chỉ TOEFL ITP ngày nay không chỉ xác định trình độ tiếng Anh học thuật đáng tin cậy mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập, tuyển dụng, nhận học bổng và phát triển nghề nghiệp tại Việt Nam và quốc tế. Thí sinh đạt điểm số TOEFL ITP cao thường có lợi thế nổi bật trong quá trình xét tuyển đầu vào, học bổng, hoặc ứng tuyển vào các tập đoàn đa quốc gia.
3. Phạm vi ứng dụng của TOEFL ITP tại Việt Nam năm 2025
Tại Việt Nam, TOEFL ITP ngày càng được ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của chứng chỉ này:
- • Xét tốt nghiệp đại học, cao đẳng: Nhiều trường đại học hàng đầu như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP.HCM, Đại học Ngoại Thương, Đại học Bách Khoa, Đại học Kinh tế Quốc dân… chấp nhận TOEFL ITP làm chuẩn đầu ra tiếng Anh với mức điểm phổ biến từ 450–500 trở lên.
- • Tuyển sinh sau đại học: Nhiều chương trình thạc sĩ, tiến sĩ tại các trường công lập và tư thục đều yêu cầu TOEFL ITP với mức điểm đầu vào từ 450–550.
- • Xét học bổng quốc tế, chương trình trao đổi: Các suất học bổng liên kết, học bổng Erasmus+, chương trình trao đổi sinh viên ngắn hạn yêu cầu TOEFL ITP từ 500–550.
- • Doanh nghiệp, tập đoàn đa quốc gia: Các doanh nghiệp công nghệ, du lịch, tài chính tại Việt Nam dùng TOEFL ITP như tiêu chí xét tuyển đầu vào, thăng chức hoặc cử nhân viên đi đào tạo quốc tế, với điểm yêu cầu thường từ 450 trở lên.
Bảng tổng hợp ứng dụng và mức điểm TOEFL ITP yêu cầu phổ biến
Mục đích sử dụng | Trường/Đơn vị tiêu biểu | Mức điểm thường yêu cầu |
Tốt nghiệp đại học, cao đẳng | ĐH Quốc gia HN, ĐH Ngoại thương… | 450–500 |
Tuyển sinh cao học, nghiên cứu sinh | ĐH Bách Khoa, ĐH Y… | 500–550 |
Học bổng quốc tế, trao đổi | Erasmus+, chương trình liên kết | 500–550 |
Môi trường doanh nghiệp | Samsung, Viettel, FPT, ngân hàng… | 450+ |
Việc nắm vững cách tính điểm, hiểu rõ mục tiêu điểm số cần đạt theo từng mục đích sẽ giúp thí sinh định vị chính xác lộ trình học tập và hoàn thành yêu cầu đầu ra của mình.
4. Cấu trúc đề thi TOEFL ITP (cập nhật 2025)
Một trong những bí quyết đạt điểm cao TOEFL ITP là chủ động nắm rõ cấu trúc đề thi – yếu tố nền tảng giúp bạn xây dựng chiến lược làm bài hợp lý, phân bổ thời gian và tận dụng tối đa điểm số ở từng phần. Để xây dựng chiến lược tối ưu cho từng phần thi, bạn có thể tham khảo thêm về các phương pháp sắp xếp chủ đề và nội dung hiệu quả như topic cluster là gì.
Đề thi TOEFL ITP gồm ba phần chính, kiểm tra toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật trong môi trường đại học hoặc nghiên cứu. Ngoài số lượng câu hỏi, thời gian làm bài, mỗi phần còn có đặc điểm riêng về dạng bài và cách tính điểm.
Bảng cấu trúc đề thi TOEFL ITP tiêu chuẩn
Phần thi | Nội dung kiểm tra | Số câu hỏi | Thời gian (phút) | Thang điểm |
Listening Comprehension | Nghe hiểu các hội thoại, bài nói | 50 | 35 | 31–68 |
Structure & Written Exp | Ngữ pháp, cấu trúc & diễn đạt văn viết | 40 | 25 | 31–68 |
Reading Comprehension | Đọc hiểu văn bản học thuật | 50 | 55 | 31–68 |
Tổng cộng | 140 | 115 | 310–677 |
- • Bài thi giấy, trả lời trên phiếu trắc nghiệm.
- • Không trừ điểm cho câu trả lời sai.
- • Thí sinh cần điền đầy đủ thông tin cá nhân, tuân thủ quy định phòng thi.
- • Kết quả được trả về dưới dạng điểm từng phần và tổng điểm, tra cứu trực tuyến qua hệ thống của IIG Việt Nam.
Việc hiểu kỹ cấu trúc cũng như đặc thù từng phần thi sẽ giúp bạn xác định chiến lược ôn luyện phù hợp, điều chỉnh tốc độ và tập trung cải thiện kỹ năng còn yếu, tối ưu hóa điểm số tổng.
Phần 1: Listening Comprehension (Nghe hiểu)
Phần Listening Comprehension chiếm vai trò “mở màn” trong đề thi TOEFL ITP, đòi hỏi thí sinh phải nhanh nhạy, linh hoạt và ứng biến tốt với tiếng Anh thực tế.
Bài nghe chia làm 3 phần nhỏ:
- 1. Short Conversations (Đoạn hội thoại ngắn): Các tình huống giao tiếp đơn giản thường thấy trong môi trường học thuật.
- 2. Long Conversations (Hội thoại dài): Trao đổi chuyên sâu hơn về chủ đề học tập, đời sống sinh viên.
- 3. Talks (Bài phát biểu): Giống như bài giảng ngắn hoặc thông báo trong lớp học.
Bảng mô tả cấu trúc phần Listening
Dạng bài | Nội dung | Số câu hỏi | Thời lượng (phút) |
Short Conversations | Hội thoại ngắn | 30 | ~15 |
Long Conversations | Hội thoại dài | 8 | ~8 |
Talks | Bài nói, thuyết trình | 12 | ~12 |
Thang điểm: 31–68 điểm cho toàn bộ 50 câu; trả lời đúng càng nhiều, điểm càng cao.
Ví dụ minh họa:
- • Short Conversation:
M: “What time does the class start?”
W: “At ten o’clock, but let’s go early.”
Question: What does the woman suggest? - • Talks:
Bạn nghe một phần bài giảng về sinh học, trả lời câu hỏi dựa trên nội dung được nghe.
Chiến lược làm bài Listening:
- • Chú ý từ khóa, tần số xuất hiện của các đáp án bẫy.
- • Luôn nhìn trước câu hỏi nếu có thể.
- • Nếu không chắc chắn, hãy đoán có cơ sở – không bị trừ điểm khi trả lời sai.
- • Tập luyện với các nguồn luyện thi chuẩn TOEFL ITP để tăng kỹ năng bắt ý.
Điểm Listening được quy đổi từ số câu đúng sang thang điểm 31–68, chiếm 1/3 điểm tổng và đóng vai trò quan trọng trong tổng kết quả.
Phần 2: Structure & Written Expression (Cấu trúc & Diễn đạt viết)
Là phần kiểm tra ngữ pháp và diễn đạt bằng văn viết, Structure & Written Expression nhấn mạnh độ chuẩn xác và linh hoạt trong sử dụng cấu trúc câu.
Cấu trúc gồm 2 loại bài:
- 1. Structure (Hoàn chỉnh câu): Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu còn thiếu.
- 2. Written Expression (Tìm lỗi sai): Gạch chân các phần có lỗi ngữ pháp, chọn đáp án sai nhất theo quy tắc.
Bảng cấu trúc phần Structure & Written Expression
Dạng bài | Nội dung kiểm tra | Số câu hỏi |
Structure | Hoàn chỉnh câu | 15 |
Written Expression | Tìm lỗi sai | 25 |
Tổng thời gian: 25 phút cho 40 câu, tương đương mỗi câu khoảng 37,5 giây.
Ví dụ câu hỏi:
- • Structure:
The professor ___ the manuscript before submitting it.
A. reviews B. reviewed C. will reviewed D. review - • Written Expression:
Each of the students in the class have finished their assignments on time.
(Tìm lỗi: have → has)
Kỹ năng cần có:
- • Nắm chắc các thì, cấu trúc phức hợp, từ loại, quy tắc hòa hợp chủ ngữ–động từ.
- • Nhận diện các lỗi phổ biến trong diễn đạt viết học thuật.
Chiến lược làm bài:
- • Đọc kỹ từng câu, tập trung vào các cấu trúc thường xuất hiện trong các đề TOEFL ITP thực tế.
- • Rèn luyện kiểm tra lỗi sai và nhận biết mẫu câu đảo ngữ hoặc rút gọn.
Phần này cũng được chấm theo thang điểm 31–68, đóng vai trò then chốt trong việc kéo tổng điểm lên ngưỡng yêu cầu, đặc biệt với các thí sinh mạnh về ngữ pháp.
Phần 3: Reading Comprehension (Đọc hiểu)
Reading Comprehension kiểm tra khả năng đọc hiểu, phân tích và tổng hợp thông tin trong các văn bản học thuật dài và phức tạp, tương tự các bài báo cáo, tài liệu nghiên cứu, sách chuyên ngành.
Cấu trúc phần Reading:
Loại đoạn văn | Số bài | Số câu hỏi/bài | Tổng số câu hỏi | Thời gian (phút) |
Đoạn học thuật | 5–6 | 8–12 | 50 | 55 |
- • Ý chính, chi tiết cụ thể
- • Từ vựng, cụm từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh
- • Suy luận, xác định mục đích của tác giả
Ví dụ dạng câu hỏi:
- • “What is the main purpose of the passage?”
- • “The word ‘subsequently’ in paragraph 2 is closest in meaning to…”
Chiến lược làm bài Reading:
- • Lướt nhanh toàn đoạn để nắm ý chính, sau đó đọc kỹ từng câu hỏi.
- • Gạch chân từ khoá, chú ý các đáp án dễ gây nhầm lẫn.
- • Luyện tập đọc tốc độ kết hợp kỹ năng scanning và skimming.
Điểm Reading quy đổi tương tự: mỗi câu trả lời đúng được chuyển sang thang điểm 31–68, góp phần quyết định thành bại của mục tiêu tổng điểm 500+, 550+ hoặc cao hơn tuỳ theo yêu cầu đầu ra.
5. Cách tính điểm bài thi TOEFL ITP chi tiết – Hướng dẫn từng bước
Hiểu đúng về quy trình tính điểm là bước quan trọng để bạn chủ động lên chiến lược luyện thi, ước lượng khả năng đạt điểm mục tiêu.
Quy trình tính điểm TOEFL ITP gồm 3 bước chính:
Bước 1: Đếm số câu trả lời đúng (Raw score)
- • Mỗi phần (Listening, Structure, Reading) đều có số lượng câu hỏi nhất định.
- • Bạn được cộng điểm cho mỗi câu trả lời đúng; không bị trừ điểm với các câu sai.
- • Ví dụ: Phần Listening có 50 câu, bạn làm đúng 37 câu => Raw score = 37.
Bước 2: Quy đổi raw score sang thang điểm
- • Bảng quy đổi điểm (do ETS công bố và IIG Việt Nam áp dụng) sẽ chuyển số câu đúng thành thang điểm chuẩn 31–68 cho từng phần.
- • Quy đổi này dựa vào ma trận điểm ETS độc quyền, từng kỳ thi sẽ có slight adjustment (điều chỉnh nhẹ).
- • Ví dụ bảng quy đổi điểm Listening:
Số câu đúng (Raw) | Điểm quy đổi (Scale) |
35 | 52 |
37 | 54 |
40 | 57 |
45 | 62 |
50 | 68 |
Bước 3: Cộng điểm từng phần và nhân hệ số tổng
- • Tính tổng điểm theo công thức:
Tổng điểm = (Listening + Structure + Reading)
Tổng của 3 thang điểm thành phẩm (từ 93 đến 204), sau đó nhân với 10, chia cho 3, làm tròn số. - • Ví dụ tính toán tổng điểm:
Phần thi | Số câu đúng | Điểm quy đổi |
Listening | 38 | 55 |
Structure | 29 | 46 |
Reading | 41 | 56 |
Tổng | 157 |
Tổng điểm: (157 × 10) ÷ 3 = 523.3 ⇒ Làm tròn thành 523
Bảng dưới tóm tắt điểm số các mức phổ biến:
Số câu đúng mỗi phần | Điểm tổng ước tính |
25 | 425–440 |
30 | 465–480 |
35 | 500–515 |
40 | 540–555 |
45 | 580–595 |
50 | 670–677 |
6. Bảng quy đổi điểm TOEFL ITP – Hệ thống so sánh quốc tế
Bên cạnh thang điểm gốc, việc quy đổi sang các chuẩn quốc tế như CEFR, IELTS hoặc TOEFL iBT giúp bạn hình dung đúng vị trí của bản thân khi tham gia các chương trình xét tuyển, học bổng hoặc dịch chuyển quốc tế.
Bảng quy đổi điểm TOEFL ITP sang CEFR, IELTS, TOEFL iBT
TOEFL ITP | CEFR Level | IELTS approx. | TOEFL iBT approx. |
677 | C2 (Mastery) | 8.5–9.0 | 113–120 |
600–677 | C1 (Advanced) | 7.0–8.0 | 95–112 |
550–599 | B2 (Upper Intermed.) | 5.5–6.5 | 72–94 |
500–549 | B1 (Intermediate) | 4.5–5.0 | 42–71 |
450–499 | A2–B1 (Basic) | 3.5–4.0 | 32–41 |
<450 | Dưới A2 | Dưới 3.5 | Dưới 31 |
Lưu ý: Đây là quy đổi mang tính tham khảo, có thể khác biệt tuỳ chính sách từng trường hoặc chương trình học bổng.
Bảng quy đổi phổ biến của IIG Việt Nam (2024):
Mục tiêu sử dụng | TOEFL ITP | IELTS ước lượng | CEFR |
Tốt nghiệp đại học | 450–500 | 4.0–5.0 | A2–B1 |
Ứng tuyển cao học, học bổng | 500–550 | 5.0–6.0 | B1–B2 |
Du học, trao đổi quốc tế | ≥550 | 6.0+ | B2–C1 |
7. Cách hiểu và diễn giải điểm số Chứng chỉ TOEFL ITP
Ý nghĩa từng mức điểm thi TOEFL ITP
- • 450–499 điểm: Đủ điều kiện tốt nghiệp tại hầu hết trường đại học tại Việt Nam; trình độ tương đương B1.
- • 500–549 điểm: Đủ điều kiện tuyển sinh cao học, một số học bổng quốc tế; trình độ B1–B2.
- • 550–599 điểm: Yêu cầu cho học bổng, chương trình trao đổi hoặc du học ngắn hạn; trình độ B2.
- • 600–677 điểm: Thuộc top 5% thí sinh; tương đương C1–C2, phù hợp mục đích học thuật chuyên sâu hoặc ứng tuyển vào các vị trí cao trong doanh nghiệp.
Cách xác định mục tiêu điểm thi
- • Đối chiếu bảng quy đổi và yêu cầu từng trường, từng chương trình.
- • Nếu điểm thực tế thấp hơn mục tiêu, cần phân tích kỹ phản hồi từng phần (phản hồi điểm từng kỹ năng do IIG Việt Nam cung cấp trên bảng điểm).
Ví dụ:
Bạn cần nộp hồ sơ học bổng với yêu cầu TOEFL ITP từ 550+, hãy so sánh kết quả từng phần để lên kế hoạch tập trung vào phần còn yếu.
8. Mẹo cải thiện và nâng cao điểm TOEFL ITP từ chuyên gia IIG Việt Nam
Không ít thí sinh cảm thấy bối rối, áp lực về điểm số TOEFL ITP – điều này hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, với chiến lược luyện thi thông minh và tài liệu phù hợp, bạn hoàn toàn có thể nâng điểm hiệu quả.
Chiến lược luyện thi hiệu quả:
- • Ôn tập có hệ thống: Luyện đề theo cấu trúc chuẩn TOEFL ITP, phân bổ thời gian như khi thi thật.
- • Cải thiện kỹ năng nghe: Sử dụng nguồn audio bản quyền của ETS/IIG, lắng nghe chủ đề liên quan giáo dục, khoa học.
- • Tăng cường ngữ pháp: Làm bài tập cấu trúc câu, kiểm tra lỗi diễn đạt qua các đề luyện online hoặc sách in.
- • Luyện đọc học thuật: Đọc báo, bài nghiên cứu ngắn, phát triển vốn từ academic.
- • Tự kiểm tra, chấm điểm: Làm bài kiểm tra, tự quy đổi điểm phần theo bảng chuẩn của IIG để nhìn nhận đúng thực lực.
Tài liệu luyện thi tiêu biểu:
- • Bộ đề luyện TOEFL ITP chính thức do ETS phát hành (dạng sách hoặc đăng ký luyện trực tuyến tại IIG).
- • Khóa học luyện thi TOEFL ITP của các trung tâm uy tín, tích hợp kiểm tra thử và phản hồi cá nhân hóa.
- • Bộ công cụ tra cứu điểm, kinh nghiệm chia sẻ từ cựu thủ khoa TOEFL ITP trên diễn đàn IIG Vietnam.
Lời khuyên thực tế từ chuyên gia:
– Đặt lịch thi thử định kỳ, theo dõi tiến bộ qua từng lần luyện đề.
– Chú trọng cải thiện kỹ năng yếu nhất (Listening, Reading, hoặc Structure).
– Xây dựng bộ từ vựng chuyên ngành phù hợp với lĩnh vực học tập hoặc ngành nghề của bản thân.
9. Kết luận: Đăng ký thi và kiểm tra kết quả bài thi TOEFL ITP cùng IIG Việt Nam
Bài thi TOEFL ITP là công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh khách quan, minh bạch và có giá trị pháp lý rộng rãi. Việc hiểu rõ cách tính điểm, nắm vững cấu trúc bài thi cũng như chọn chiến lược luyện tập phù hợp chính là “chìa khóa” giúp bạn đạt hoặc vượt mục tiêu điểm số mong muốn.
Để đăng ký thi chính thức, nhận thông tin cập nhật về kỳ thi TOEFL ITP và tra cứu kết quả nhanh chóng, bạn hãy truy cập website chính thức của IIG Việt Nam hoặc liên hệ tổng đài hỗ trợ thí sinh. Thí sinh cũng có thể đăng ký thi thử, mua bộ tài liệu luyện tập và sử dụng công cụ ước lượng điểm online hoàn toàn miễn phí qua hệ thống của IIG.
Nếu bạn còn thắc mắc về quá trình dự thi hay cách quy đổi điểm, đội ngũ chuyên gia của IIG Việt Nam luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Chúc bạn chinh phục điểm số Chứng chỉ TOEFL ITP mong muốn và mở rộng cơ hội học tập, nghề nghiệp trong tương lai!
*Bài viết tham khảo dữ liệu chuẩn từ ETS và IIG Việt Nam. Vui lòng liên hệ IIG để cập nhật chính sách, bảng quy đổi điểm và thông tin mới nhất về kỳ thi TOEFL ITP năm 2025.*
FAQ câu hỏi liên quan Cách tính điểm TOEFL ITP
1. Bài thi TOEFL ITP có khác gì với TOEFL iBT không?
Chứng chỉ TOEFL ITP là bài thi giấy, đánh giá các kỹ năng học thuật cơ bản (Nghe, Đọc, Ngữ pháp viết), không kiểm tra Speaking/Writing tự luận; dùng chủ yếu cho xét tuyển nội bộ tại các trường ĐH, học bổng, doanh nghiệp tại Việt Nam. TOEFL iBT là bài thi quốc tế, online, có kiểm tra Speaking/Writing và được sử dụng rộng rãi cho du học, di trú tại nhiều nước.
2. Cách tính điểm TOEFL ITP tối đa là bao nhiêu?
Điểm tối đa là 677 điểm, tối thiểu 310 điểm. Mỗi phần (Listening, Structure, Reading) có thang điểm từ 31–68.
3. Có thể đăng ký thi TOEFL ITP ở đâu?
Bạn có thể đăng ký thi tại IIG Việt Nam (đơn vị độc quyền của ETS tại Việt Nam) hoặc các điểm thi uỷ quyền của IIG tại các thành phố lớn.
4. Điểm TOEFL ITP có hiệu lực bao lâu?
Kết quả TOEFL ITP có hiệu lực 2 năm kể từ ngày thi.
5. Thí sinh có bị trừ điểm khi khoanh đáp án sai không?
Không, thí sinh không bị trừ điểm cho các đáp án sai trong bài thi TOEFL ITP.
6. Cách tính điểm TOEFL ITP có thể đổi sang IELTS/CEFR/Tiếng Anh B1 không?
Có thể tham khảo bảng quy đổi bên trên, tuy nhiên mỗi trường hoặc tổ chức học bổng có chính sách công nhận khác nhau. TOEFL ITP từ 450~499 tương đương B1, 500~549 là B1–B2, 550+ là B2 trở lên.
7. Làm sao để tra cứu và nhận bảng điểm TOEFL ITP?
Sau thi, bạn sẽ nhận bảng điểm giấy trực tiếp tại đơn vị thi hoặc có thể tra cứu trực tuyến tại cổng thông tin của IIG Việt Nam.